Bao thư ✅
Chất liệu giấy ford 100, nếu dán keo đàu + 200đ/ 1 cái, ford 120 + 300đ / 1 cái.
Kích thước | 1000 cái | 2000 cái | 3000 cái | 5000 cái | 10.000 cái |
✅ 12×22 cm | 1.400đ/ 1C | 1.100đ/1C | 1000đ/ 1C | 950đ/1C | 830đ/ 1C |
✅16×23 cm | 1.700đ / 1C | 1.350đ/ 1C | 1.220đ/ 1C | 1.050đ/ 1C | 980đ/ 1C |
✅25×35 cm | 2.100đ/ 1C | 1.650đ/ 1C | 1.500đ/ 1C | 1.400đ/ 1C | 1.300đ/ 1C |
Hộp giấy ✅
Chất lượng giấy C300, nếu i300 + thêm 500đ , dán kiếng ( supo ) + 500đ
Kích thước khổ trải | 200 cái | 500 cái | 1000 cái | 2000 cái |
15×21 cm | 9.000đ | 5.200đ | 4.600đ | 4.100đ |
21×32 cm | 10.500đ | 6.0000đ | 5.100đ | 4.400đ |
27×32 cm | 12.000đ | 6.600đ | 5.200đ | 4.600đ |
26×38 cm | 13.200đ | 7.200đ | 5.600đ | 4.900đ |
32×43 cm | 16.000đ | 8.400đ | 6.200đ | 5.500đ |
39×54 cm | 17.000đ | 8.800đ | 7.000đ | 6.400đ |
Decal – sticker giấy
Cắt thành phẩm hình chữ nhật , có cán màng bóng , thời gian 6-7 ngày.
Kích thước | 500 cái | 1000 cái | 2000 cái | 5000 cái |
✅ 5×9 cm | 310.000đ | 350.000đ | 570.000đ | 1.050.000đ |
✅10×15 cm | 900.000đ | 950.000đ | 1.610.000đ | 3.050.000đ |
Bế Tròn , hoặc các hình dạng bế khác
Kích thước | 100 cái | 200 cái | 500 cái | 1000 cái | 2000 cái | 5000 cái |
✅ 2×2 cm | 900đ | 600đ | 300đ | 240đ | 150đ | 116đ |
✅3×3 cm | 1.200đ | 800đ | 400đ | 300đ | 250đ | 208đ |
✅4×4 cm | 1.500đ | 1000đ | 640đ | 480đ | 320đ | 290đ |
✅ 5×5 cm | 1.800đ | 1.200đ | 840đ | 660đ | 420đ | 390đ |
✅6×6 cm | 2.100đ | 1.400đ | 1.040đ | 840đ | 520đ | 490đ |
✅7×7 cm | 2.300đ | 1.600đ | 1.200đ | 1.000đ | 620đ | 590đ |
✅8×8 cm | 2.500đ | 1.800đ | 1.300đ | 1.100đ | 720đ | 690đ |
✅9×9 cm | 2.700đ | 2.200đ | 1.400đ | 1.200đ | 820đ | 790đ |
Name card, danh thiếp, card visit ✅
Kích thước thành phẩm 5,4×9 cm, có cán màng mờ 2 mặt.
Nếu bo góc + 10k / 1 hộp, ngoài ra ép kim hay bế hình dạng vui lòng liên hệ để được báo giá chính xác nhé.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 5 hộp / 1 loại | 28.000đ | 140.000đ |
✅ 10 hộp / 1 loại | 17.000đ | 170.000đ |
✅ 20 hộp / 1 loại | 14.000đ | 280.000đ |
✅ 50 hộp / 1 loại | 12.800đ | 640.000đ |
✅100 hộp/ 1 loại | 11.400đ | 1.140.000đ |
Name card in nhanh ✅
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 1 hộp | 100.000 | 100.000đ |
✅ 2 hộp | 90.000 | 180.000đ |
✅ 5 hộp | 85.000 | 425.000đ |
✅ 10 hộp | 80.000 | 800.000đ |
Ép kim kích thước name card ✅
Giá trên 1 mặt 1 màu nhũ , nếu ép 2 mặt x2
Số Lượng | Thành Tiền |
✅ 5 hộp 1 nội dung | 350.000đ |
✅ 10 hộp 1 nội dung | 500.000đ |
✅ 20 hộp 1 nội dung | 800.000đ |
✅ 50 hộp 1 nội dung | 1.200.000đ |
✅100 hộp 1 nôi dung | 1.900.000đ |
✅200 hộp 1 nôi dung | 3.200.000đ |
Tem vỡ, tem bể, tem bảo hành, decal trong , nhựa , sữa ✅
Kích thước: (10 x 10 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm
Kích thước | 1000 cái | 2000 cái | 5000 cái | 10.000 cái |
✅ 10×10 mm | 250đ | 220đ | 160đ | 130đ/ 1C |
Kích thước: (10 x 20 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm
Kích thước | 1000 cái | 2000 cái | 5000 cái | 10.000 cái |
✅ 10×20 mm | 310đ | 280đ | 250đ | 220đ/ 1C |
Kích thước: (10 x 30 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm
Kích thước | 1000 cái | 2000 cái | 5000 cái | 10.000 cái |
✅ 10×30 mm | 360đ | 330đ | 300đ | 270đ/ 1C |
Kích thước: (10 x 40 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm
Kích thước | 1000 cái | 2000 cái | 5000 cái | 10.000 cái |
✅ 10×40 mm | 420đ | 390đ | 360đ | 330đ/ 1C |
Hóa đơn bán lẻ ✅
Hóa đơn 1 liên: in 1 màu, có đường xé, kích thước a5, giấy ford 70, số lượng 100 tờ /1 cuốn, đóng số nhảy + 4k /1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn 1 nội dung | 20.000đ | 200.000đ |
✅ 20 cuốn 1 nội dung | 16.000đ | 320.000đ |
✅ 50 cuốn 1 nội dung | 15.000đ | 750.000đ |
✅ 100 cuốn 1 nội dung | 14.000đ | 1.400.000đ |
Hóa đơn 2 liên: 1 màu chữ, có đường xé, kích thước a5, giấy cacboness ( liên trắng và liên hồng ). Số tờ 100 tờ / 1 cuốn. đóng số nhảy + 4k / 1 cuốn
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn 1 nội dung | 25.000đ | 250.000đ |
✅ 20 cuốn 1 nội dung | 20.000đ | 400.000đ |
✅ 50 cuốn 1 nội dung | 18.000đ | 900.000đ |
✅ 100 cuốn 1 nội dung | 16.000đ | 1.600.000đ |
Hóa đơn 3 liên: 1 màu chữ, có đường xé, kích thước a5 giấy cacboness (liên trắng, liên hồng, liên xanh dương). Số tờ:150 tờ / cuốn, đóng số nhảy + 5k/1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn 1 nội dung | 40.000đ | 400.000đ |
✅ 20 cuốn 1 nội dung | 34.000đ | 680.000đ |
✅ 50 cuốn 1 nội dung | 32.000đ | 1.600.000đ |
✅ 100 cuốn 1 nội dung | 30.000đ | 3.000.000đ |
in hóa đơn bán lẻ nhiều màu chữ ✅
Hóa đơn 1 liên: in nhiều màu, có đường xé, kích thước a5, giấy ford 70, số lượng 100 tờ /1 cuốn, đóng số nhảy + 4k /1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn / 1 loại | 35.000đ | 350.000đ |
✅ 20 cuốn / 1 loại | 30.000đ | 600.000đ |
✅ 50 cuốn / 1 loại | 28.000đ | 1.400.000đ |
✅ 100 cuốn / 1 loại | 26.000đ | 2.600.000đ |
Hóa đơn 2 liên: 1 nhiều màu chữ, có đường xé, kích thước a5, giấy cacboness ( liên trắng và liên hồng ). Số tờ 100 tờ / 1 cuốn. đóng số nhảy + 4k / 1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn / 1 loại | 40.000đ | 400.000đ |
✅ 20 cuốn / 1 loại | 35.000đ | 700.000đ |
✅ 50 cuốn / 1 loại | 32.000đ | 1.600.000đ |
✅ 100 cuốn / 1 loại | 30.000đ | 3.000.000đ |
Hóa đơn 3 liên: nhiều màu chữ, có đường xé, kích thước a5 giấy cacboness (liên trắng, liên hồng, liên xanh dương). Số tờ:150 tờ / cuốn, đóng số nhảy + 5k/1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn / 1 loại | 50.000đ | 500.000đ |
✅ 20 cuốn / 1 loại | 45.000đ | 900.000đ |
✅ 50 cuốn / 1 loại | 43.000đ | 2.150.000đ |
✅ 100 cuốn / 1 loại | 41.000đ | 4.100.000đ |
Hóa đơn 4 liên: nhiều màu chữ, có đường xé, kích thước a5 giấy cacboness (liên trắng, liên hồng, liên xanh dương). Số tờ:150 tờ / cuốn, đóng số nhảy + 5k/1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn / 1 loại | 60.000đ | 600.000đ |
✅ 20 cuốn / 1 loại | 54.000đ | 1.080.000đ |
✅ 50 cuốn / 1 loại | 52.000đ | 2.600.000đ |
✅ 100 cuốn / 1 loại | 50.000đ | 5.000.000đ |
Tờ Rơi ✅
Bảng giá in tờ rơi a5 với kích thước a5 14,8x 21 cm , hệ 4 màu , 2 mặt. thiết kế tờ rơi 150k / 1 mẫu
Số Lượng/ Giấy | C100 | C150 | C200 |
✅ 1000 tờ / 1 loại | 550.000đ | 650.0000đ | 800.000đ |
✅ 2000 tờ / 1 loại | 700.000đ | 800.000đ | 1.100.000 |
✅ 4000 tờ / 1 loại | 1.120.000d | 1.300.000đ | 1.700.000đ |
✅ 6.000 tờ / 1 loại | 1.520.000đ | 1.780.000đ | 2.350.0000đ |
✅ 10.000 tờ / 1 loại | 2.450.000đ | 2.850.000đ | 3.650.000đ |
✅ 20.000 tờ / 1 loại | 4.000.000đ | 5.000.000đ | 6.050.000đ |
Bảng giá in tờ rơi a4 , kích thước 21×29,7 cm , thiết kế tờ rơi 150k / 1 mẫu
Số Lượng/ Giấy | C100 | C150 | C200 |
✅ 500 tờ / 1 loại | 550.000đ | 650.0000đ | 800.000đ |
✅ 1000 tờ / 1 loại | 700.000đ | 800.000đ | 1.100.000 |
✅ 2000 tờ / 1 loại | 1.120.000d | 1.300.000đ | 1.700.000đ |
✅ 3000 tờ / 1 loại | 1.520.000đ | 1.780.000đ | 2.350.0000đ |
✅ 5000 tờ / 1 loại | 2.450.000đ | 2.850.000đ | 3.650.000đ |
✅ 10.000 tờ / 1 loại | 4.000.000đ | 5.000.000đ | 6.050.000đ |
Tag, thẻ treo quần áo ✅
Cắt thành phẩm hình vuông 5×5 cm hoặc chữ nhật 5×9 cm , đục 1 lỗ, in ofset, free thiết kế 1 mẫu
nếu có nhu cầu ép kim vui lòng liên hệ để báo giá
✅Số Lượng | 500 cái / 1 loại | 1000 cái / 1 loại | 2000 cái / 1 loại | 5000 cái / 1 loại | 10.000 cái / 1 loại |
✅Thành tiền | 170.000đ | 230.000đ | 370.000đ | 840.000đ | 1.490.000đ |
bo góc
✅Số Lượng | 500 cái / 1 loại | 1000 cái / 1 loại | 2000 cái / 1 loại | 5000 cái / 1 loại | 10.000 cái / 1 loại |
✅Thành tiền | 50.000đ | 100.000đ | 150.000đ | 200.000đ | 300.000đ |
tag bồi dày 3 lớp : với kích thước 5×9 cm trở xuống và cắt thành phẩm chữ nhật hoặc hình vuông
✅Số Lượng | 500 cái / 1 loại | 1000 cái / 1 loại | 2000 cái / 1 loại | 5000 cái / 1 loại | 10.000 cái / 1 loại |
✅Thành tiền | 1.120.000đ | 1.580.000đ | 2.750.000đ | 6.140.000đ | 10.840.000đ |
Với Bế theo hình dạng: với kích thước 5,5×9 cm trở xuống như hình tròn 5×5 cm, hình trái tim , cắt góc ,….
✅Số Lượng | 500 cái / 1 loại | 1000 cái / 1 loại | 2000 cái / 1 loại | 5000 cái / 1 loại | 10.000 cái / 1 loại |
✅Thành tiền | 390.000đ | 550.000đ | 780.000đ | 1.340.000đ | 2.140.000đ |
Tag nhựa
Tag nhưa với kích thước vuông 5×5 hoặc nhựa 5×9 cm , đục 1 lỗ , in 1 màu đen
✅Số Lượng | 500 cái / 1 loại | 1000 cái / 1 loại | 2000 cái / 1 loại | 5000 cái / 1 loại | 10.000 cái / 1 loại |
✅Thành tiền | 270.000đ | 330.000đ | 520.000đ | 1.140.000đ | 1.740.000đ |
Dây treo ✅
Độ dài dây 17 – 18 cm ,
Số Lượng | 1000 | 5000 | 10.000 |
✅ Nhựa ( màu trắng và đen) | 50.000đ | 150.000đ | 250.000đ |
✅ Dây dù – chỉ ( màu trắng và đen ) | 80.000đ | 350.000đ | 600.000đ |
Con dấu✅
Màu mực: đỏ , xanh , hình chữ nhật
Loại | Kích thước | Thành Tiền |
1 dòng | 7×37 mm | 120.000đ |
2 dòng | 13×37 mm | 160.000đ |
3 dòng | 17×46 mm | 200.000đ |
4 dòng | 21×57 mm | 240.000đ |
In Folder ✅
kích thước 22×31 cm , tay gấp 7 phân.
Số Lượng | Đơn Giá | Thành tiền |
✅ 500 cái 1 nội dung | 7.000đ/ 1 cái | 3.500.000đ |
✅ 1000 cái 1 nội dung | 5.000đ / 1 cái | 5.000.000đ |
✅ 2000 cái 1 nội dung | 4.600đ/ 1 cái | 9.200.000đ |
✅ 5000 cái 1 nội dung | 4.400đ/ 1 cái | 22.000.000đ |
In Catalogue
khổ giấy A4
- Bìa giấy c300, ruột c150, Có cáng màng 1 mặt bìa
- Thời gian lấy hàng từ 5-10 ngày tùy thuộc vào số lượng, Đóng 2 kim thành phẩm.
- Giá thay đổi theo thời giá
✅Số Lượng | 500 | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10.000 |
✅8 trang | 9.500đ | 7.200đ | 6.200đ | 5.800đ | 5.500đ | 5.300đ |
✅12 trang | 11.800đ | 8.500đ | 7000đ | 6.600đ | 6.300đ | 6000đ |
✅16 trang | 14.200đ | 9.800đ | 7.900đ | 7.400đ | 7.100đ | 6.700đ |
✅20 trang | 16.500đ | 11.400đ | 8.800đ | 8.200đ | 7.700đ | 7.400đ |
✅24 trang | 18.300đ | 12.700đ | 9.700đ | 9000đ | 8.500đ | 8.100đ |
✅28 trang | 20.200đ | 14.000đ | 10.600đ | 9.800đ | 9.300đ | 8.800đ |
✅32 trang | 22.000đ | 15.500đ | 11.500đ | 10.600đ | 10.100đ | 9.600đ |
In catalogue số lượng ít ✅
Quy cách in catalgoue, khổ giấy A4, Bìa giấy c300, ruột c150, Có cáng màng bìa 1 mặt, Đóng 2 kim thành phẩm,
Thời gian lấy hàng trong ngày 1 – 3 ngày
✅Số Lượng | 1-5 | 6-10 | 11-20 | 21-50 | 51-100 | 101-300 |
✅8 trang | 45.000đ | 40.000đ | 35.000đ | 30.000đ | 27.000đ | 24.000đ |
✅12 trang | 65.0000đ | 60.000đ | 55.000đ | 50.000đ | 47.000đ | 45.000đ |
✅16 trang | 85.000đ | 80.000đ | 75.000đ | 70.000đ | 65.000đ | 60.000đ |
✅20 trang | 105.000đ | 100.000đ | 95.000đ | 90.000đ | 85.000đ | 70.0000 |
✅24 trang | 125.000đ | 115.000đ | 110.000đ | 105.000đ | 95.000đ | 80.000 |
✅28 trang | 145.000đ | 140.000đ | 130.000đ | 125.000đ | 115.000đ | 100.000 |
✅32 trang | 165.000đ | 160.000đ | 150.000đ | 145.000đ | 135.000đ | 120.000đ |
Thiết kế catalogue ✅
Trang A4
✅Số Lượng | 8 trang | 12 trang | 16 trang | 20 trang | 24 trang | 28 trang | 32 trang |
✅Thành tiền | 400.000 | 600.000 | 800.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.600.000 |
Voucher ✅
- Chất liệu giấy in voucher là coucher 300gms.
- Có cáng màng 2 mặt.
- kích thước : 5×14 cm , 5,5 x 15 cm , 5,5x 14 cm.
- Thiết kế miễn phí 1 mẫu.
- in offset hệ 4 màu CMYK.
✅Số Lượng | 500 cái / 1 loại | 1000 cái / 1 loại | 2000 cái / 1 loại | 5000 cái / 1 loại | 10.000 cái / 1 loại |
✅Thành tiền | 250.000đ | 310.000đ | 530.000đ | 1.250.000đ | 2.250.000đ |
Giấy tiêu đề ✅
- kích thước a4
- Chất liệu giấy ford 100 ( nếu có nhu câu ford 120 vui lòng liên hệ )
- Giá thết kế : 150k / 1 mẫu.
✅Số Lượng | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10.000 |
✅1 mặt | 1.050đ/ tờ | 900đ/ tờ | 800đ/ tờ | 680đ / 1 tờ | 570đ / 1 tờ |
✅2 mặt | 1.250đ/ tờ | 1.100đ / 1 tờ | 1000đ/ 1 tờ | 880đ / 1 tờ | 770đ / 1 tờ |
Sổ khám bệnh✅
In sổ khám bệnh với quy cách:
- Kích thước thành phẩm a5 14,5×20,5 cm
- Đòng 2 kim giữa
- Bìa giấy C150 bề mặt bóng
- Ruột ford 70 ,
Số Trang / Cuốn | 500 | 1000 | 2000 | 5000 | 10.000 |
✅ 8 trang | 2.900đ | 2.300đ | 1.900đ | 1.600đ | 1.300đ |
✅ 12 trang | 3.400đ | 2.800đ | 2.300đ | 2.000đ | 1.700đ |
✅ 16 trang | 3.900đ | 3.200đ | 2.700đ | 2.400đ | 2.000đ |
Túi giấy✅
Chất liệu giấy c250
Kích thước | 17x25x9 | 21x30x10 | 25x35x10 | 30x40x10 |
✅ 500 cái | 10.000đ | 10.500đ | 13.500đ | 14.500đ |
✅1000 cái | 8.100đ | 8.600đ | 10.400đ | 11.700đ |
✅2000 cái | 7.100đ | 7.800d | 9.400đ | 10.500đ |
In giấy khen, bằng khen✅
Với kích thước a4, Chất liệu giấy ford 100
✅Số Lượng | 1000 tờ /1 loại | 2000 tờ /1 loại | 5000 tờ /1 loại | 10.000 tờ /1 loại |
✅Thành tiền | 1.000.000đ | 1.600.000đ | 3.000.000đ | 5.200.000đ |
Với kích thước a5 , chất liệu giấy ford 100
✅Số Lượng | 2000 tờ /1 loại | 4000 tờ /1 loại | 10.000 tờ /1 loại | 20.000 tờ /1 loại |
✅Thành tiền | 1.000.000đ | 1.600.000đ | 3.000.000đ | 5.200.000đ |
Gia công Bế ✅
kích thước 5×9 cm trở xuống
✅Số Lượng | 500 | 1000 | 2000 | 5000 | 10.000 |
✅ 5×9 cm | 280.000 | 380.000 | 480.000 | 680.000 | 900.000 |
✅ 9×11 cm | 380.000 | 480.000 | 580.000 | 780.000 | 1.000.000 |
Gia công cấn đường lằn gấp hoặc răng cưa ✅
✅Số Lượng | 500 | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10.000 |
✅Thành tiền | 150.000 | 250.000 | 350.000 | 450.000 | 550.000 | 650.000 |