Bao thư
Chất liệu giấy ford 100 , nếu dán keo đàu + 200đ/ 1 cái, ford 120 + 300đ / 1 cái.
Kích thước | 1000 | 2000 | 3000 | 5000 | 10.000 |
12×22 cm | 1.400/1cái | 1.100/1cái | 1000/1cái | 950/1cái | 830/1cái |
16×23 cm | 1.700/1cái | 1.350/1cái | 1.220/1cái | 1.050/1cái | 980/1cái |
25×35 cm | 2.100/1cái | 1.650/1 cái | 1.500/1cái | 1.400/1cái | 1.300/1cái |
Hộp giấy
Chất lượng giấy C300, nếu i300 + thêm 500đ , dán kiếng + 500đ
Kích thước | 500 | 1000 | 2000 | 5000 |
14x12x 6 cm | 4500đ/ 1 c | |||
18x14x15 | 5900đ/ 1 cái |
Decal – sticker giấy
Cắt thành phẩm hình chữ nhật , có cán màng bóng , thời gian 6-7 ngày
Kích thước | 500 | 1000 | 2000 | 5000 |
5×9 cm | 310.000đ | 350.000đ | 570.000đ | 1.050.000đ |
10×15 cm | 900.000đ | 950.000đ | 1.610.000đ | 3.050.000đ |
Bế Tròn , có cán màng , 6-7 ngày có
Kích thước | 500 | 1000 | 2000 | 5000 |
5×5 cm | 470.000đ | 520.000đ | 800.000đ | 1.350.000đ |
7×7 cm | 700.000đ | 790.000đ | 1.200.000đ | 2.300.000đ |
Name card, danh thiếp, card visit
Kích thước thành phẩm 5,4×9 cm, có cán màng mờ 2 mặt
Nếu bo góc + 10k / 1 hộp , ngoài ra ép kim hay bế hình dạng vui lòng liên hệ để được báo giá chính xác nhé.
Số Hộp | Thành Tiền |
5 hộp | 140.000đ |
10 hộp | 170.000đ |
20 hộp | 280.000đ |
50 hộp | 640.000đ |
100 hộp | 1.140.000đ |
Ép kim kích thước name card
1 mặt , 2 mặt x2
Số Hộp | Thành Tiền |
5 hộp | 350.000đ |
10 hộp | 500.000đ |
20 hộp | 800.000đ |
50 hộp | 1.200.000đ |
100 hộp | 1.900.000đ |
200 hộp | 3.200.000đ |
Tem vỡ, tem bể, tem bảo hành, decal trong , nhựa , sữa
STT | QUY CÁCH TEM BẢO HÀNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | – Kích thước: (10 x 10 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm | 1.000 | 250đ |
2.000 | 220đ | ||
5.000 | 190đ | ||
10.000 | 160đ | ||
2 | – Kích thước: (10 x 20 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm | 1.000 | 310đ |
2.000 | 280đ | ||
5.000 | 250đ | ||
10.000 | 220đ |
3 | – Kích thước: (10 x 30 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm | 1.000 | 360đ |
---|---|---|---|
2.000 | 330đ | ||
5.000 | 300đ | ||
10.000 | 270đ | ||
4 | – Kích thước: (10 x 40 mm)– Quy cách: In 4 màu 1 mặt, cắt bế thành phẩm | 1.000 | 420đ |
2.000 | 390đ | ||
5.000 | 360đ | ||
10.000 | 330đ |
Hóa đơn bán lẻ
Hóa đơn 1 liên: in 1 màu, có đường xé, kích thước a5, giấy ford 70, số lượng 100 tờ /1 cuốn, đóng số nhảy + 4k /1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn 1 nội dung | 20.000đ | 200.000đ |
✅ 20 cuốn 1 nội dung | 16.000đ | 320.000đ |
✅ 50 cuốn 1 nội dung | 15.000đ | 750.000đ |
✅ 100 cuốn 1 nội dung | 14.000đ | 1.400.000đ |
Hóa đơn 2 liên: 1 màu chữ, có đường xé, kích thước a5, giấy cacboness ( liên trắng và liên hồng ). Số tờ 100 tờ / 1 cuốn. đóng số nhảy + 4k / 1 cuốn
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn 1 nội dung | 25.000đ | 250.000đ |
✅ 20 cuốn 1 nội dung | 20.000đ | 400.000đ |
✅ 50 cuốn 1 nội dung | 18.000đ | 900.000đ |
✅ 100 cuốn 1 nội dung | 16.000đ | 1.600.000đ |
Hóa đơn 3 liên: 1 màu chữ, có đường xé, kích thước a5 giấy cacboness (liên trắng, liên hồng, liên xanh dương). Số tờ:150 tờ / cuốn, đóng số nhảy + 5k/1 cuốn.
Số Lượng | Đơn giá | Thành Tiền |
✅ 10 cuốn 1 nội dung | 40.000đ | 400.000đ |
✅ 20 cuốn 1 nội dung | 34.000đ | 680.000đ |
✅ 50 cuốn 1 nội dung | 32.000đ | 1.600.000đ |
✅ 100 cuốn 1 nội dung | 30.000đ | 3.000.000đ |
in hóa đơn bán lẻ nhiều màu chữ
Hóa đơn 1 liên: in nhiều màu, có đường xé, kích thước a5, giấy ford 70, số lượng 100 tờ /1 cuốn, đóng số nhảy + 4k /1 cuốn.
Số Lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
10 cuốn – 1 nội dung | 35.000đ | |
20 cuốn – 1 nội dung | 30.000đ | |
50 cuốn – 1 nội dung | 28.000đ | |
100 cuốn – 1 nội dung | 26.000đ |
Hóa đơn 2 liên: 1 nhiều màu chữ, có đường xé, kích thước a5, giấy cacboness ( liên trắng và liên hồng ). Số tờ 100 tờ / 1 cuốn. đóng số nhảy + 4k / 1 cuốn
Số Lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
10 cuốn – 1 nội dung | 40.000đ | 400.000đ |
20 cuốn – 1 nội dung | 35.000đ | 700.000đ |
50 cuốn – 1 nội dung | 32.000đ | 1.600.000đ |
100 cuốn – 1 nội dung | 30.000đ | 3.000.000đ |
Hóa đơn 3 liên: nhiều màu chữ, có đường xé, kích thước a5 giấy cacboness (liên trắng, liên hồng, liên xanh dương). Số tờ:150 tờ / cuốn, đóng số nhảy + 5k/1 cuốn.
Số Lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
10 cuốn – 1 nội dung | 50.000đ | 500.000đ |
20 cuốn – 1 nội dung | 45.000đ | 900.000đ |
50 cuốn – 1 nội dung | 43.000đ | 2.150.000đ |
100 cuốn – 1 nội dung | 41.000đ | 4.100.000đ |
Hóa đơn 4 liên: nhiều màu chữ, có đường xé, kích thước a5 giấy cacboness (liên trắng, liên hồng, liên xanh dương). Số tờ:150 tờ / cuốn, đóng số nhảy + 5k/1 cuốn.
Số Lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
10 cuốn – 1 nội dung | 60.000đ | 600.000đ |
20 cuốn – 1 nội dung | 54.000đ | 1.080.000đ |
50 cuốn – 1 nội dung | 53.000đ | 2.650.000đ |
100 cuốn – 1 nội dung | 50.000đ | 5.000.000đ |
Tờ Rơi
Bảng giá in tờ rơi a5 với kích thước a5 14,8x 21 cm , hệ 4 màu , 2 mặt. thiết kế tờ rơi 150k / 1 mẫu
SL/ Đơn Giá | C100 | C150 | C200 |
2000 tờ | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
4000 tờ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.100.000đ |
10.000 tờ | 2.500.000đ | 3.000.000đ | 4.500.000đ |
20.000 tờ | 4.000.000đ | 5.000.000đ | 8.000.000đ |
Bảng giá in tờ rơi a4 , kích thước 21×29,7 cm , thiết kế tờ rơi 150k / 1 mẫu
SL/ Đơn Giá | C100 | C150 | C200 |
1000 tờ | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
2000 tờ | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 2.100.000đ |
5000 tờ | 2.500.000đ | 3.000.000đ | 4.500.000đ |
10.000 tờ | 4.000.000đ | 5.000.000đ | 8.000.000đ |
Tag Giấy
Cắt thành phẩm hình vuông 5×5 cm hoặc chữ nhật 5×9 cm , đục 1 lỗ, in ofset, free thiết kế 1 mẫu
nếu có nhu cầu ép kim vui lòng liên hệ để báo giá
Số Lượng | Thành Tiền |
500 cái 1 nội dung | 170.000đ |
1000 cái 1 nội dung | 230.000đ |
2000 cái 1 nội dung | 370.000đ |
5000 cái 1 nội dung | 840.000đ |
10.000 cái 1 nội dung | 1.490.000đ |
Với Bế theo hình dạng với kích thước 5,5×9 cm trở xuống như hình tròn 5×5 cm, hình trái tim , cắt góc ,….
Số Lượng | Thành Tiền |
500 cái 1 nội dung | 390.000đ |
1000 cái 1 nội dung | 550.000đ |
2000 cái 1 nội dung | 780.000đ |
5000 cái 1 nội dung | 1.340.000đ |
10.000 cái 1 nội dung | 2.140.000đ |
Tag nhựa
Tag nhưa với kích thước vuông 5×5 hoặc nhựa 5×9 cm , đục 1 lỗ , in 1 màu đen
Số lượng | Đơn giá |
500 cái | 270.000đ |
1000 cái | 330.000đ |
2000 cái | 520.000đ |
5000 cái | 1.140.000đ |
10.000 cái | 1.740.000đ |
Dây treo
Loại dây | 1000 | 5000 | 10.000 |
Nhựa ( màu trắng ) | 50.000đ | 150.000đ | 250.000đ |
Dây dù – chỉ ( trắng và đen ) | 80.000đ | 350.000đ | 600.000đ |
Con dấu
Màu mực: đỏ , xanh , hình chữ nhật
Loại | Kích thước | Thành Tiền |
1 dòng | 7×37 mm | 120.000đ |
2 dòng | 13×37 mm | 160.000đ |
3 dòng | 17×46 mm | 200.000đ |
4 dòng | 21×57 mm | 240.000đ |
In Folder
kích thước 22×31 cm , tay gấp 7 phân.
Số Lượng | Đơn Giá | Thành tiền |
✅ 500 cái 1 nội dung | 7.000đ/ 1 cái | 3.500.000đ |
✅ 1000 cái 1 nội dung | 5.000đ / 1 cái | 5.000.000đ |
✅ 2000 cái 1 nội dung | 4.600đ/ 1 cái | 9.200.000đ |
✅ 5000 cái 1 nội dung | 4.400đ/ 1 cái | 22.000.000đ |
In Catalogue
+ khổ giấy A4 Bìa giấy c300, ruột c150, Có cáng màng bìa 1 mặt
+ Thời gian lấy hàng từ 3-8 ngày tùy thuộc vào số lượng, Đóng 2 kim thành phẩm
Số lượng | 500 | 1.000 | 2.000 | 3.000 | 5.000 | 10.000 |
8 trang | 9.300đ | 7.300đ | 6.300đ | 6000đ | 5.800đ | 5.700đ |
12 trang | 12.050đ | 8.800đ | 7.100đ | 6.700đ | 6.400đ | 6.100đ |
16 trang | 13.600đ | 10.400đ | 8200đ | 7.700đ | 7.300đ | 7.100d |
20 trang | 15.000đ | 11.1000đ | 8.800đ | 8.200đ | 7.700đ | 7.400đ |
24 trang | 17.200đ | 12.700đ | 9.900đ | 9.100đ | 8.600đ | 8.200đ |
28 trang | 18.800đ | 14.100đ | 10.800đ | 9.900đ | 9.300đ | 8.700đ |
32 trang | 23.500đ | 15.700đ | 11.900đ | 10.900đ | 10.200đ | 9.500đ |
36 trang | 27.500đ | 16.400đ | 12.400đ | 11.400đ | 10.600đ | 10.000đ |
40 trang | 30.000đ | 18.000đ | 13.500đ | 12.300đ | 11.500đ | 10.800đ |
44 trang | 32.500đ | 19.300đ | 14.400đ | 13.100đ | 12.200đ | 11.300đ |
In catalogue số lượng ít
Quy cách in catalgoue
+ khổ giấy A4
+ Bìa giấy c300, ruột c150,
+ Có cáng màng bìa 1 mặt
+ Đóng 2 kim thành phẩm
+ Thời gian lấy hàng trong ngày
Số lượng | 1 | 5 | 10 | 20 | 50 | 100 |
8 trang | 110.000đ | 80.000đ | 65.000đ | 54.000đ | 45.000đ | 33.000đ |
12 trang | 140.000đ | 110.000đ | 90.000đ | 76.000đ | 65.000đ | 48.000đ |
16 trang | 170.000đ | 140.000đ | 115.000đ | 98.000đ | 85.000đ | 63.000đ |
20 trang | 200.000đ | 170.000đ | 140.000đ | 120.000đ | 105.000đ | 78.000đ |
Thiết kế catalogue
Số lượng | Giá Thiết kế |
8 trang | 320.000đ |
12 trang | 480.000đ |
16 trang | 640.000đ |
20 trang | 800.000đ |
24 trang | 960.000đ |
28 trang | 1.120.000đ |
32 trang | 1.280.000đ |
36 trang | 1.440.000đ |
40 trang | 1.600.000đ |
44 trang | 1.760.000đ |
Voucher
- Chất liệu giấy in voucher là coucher 300gms.
- Có cáng màng 2 mặt.
- kích thước : 5×14 cm , 5,5 x 15 cm , 5,5x 14 cm.
- Thiết kế miễn phí 1 mẫu.
- in offset hệ 4 màu CMYK.
Số Lượng | Giá |
500 tờ 1 nội dung | 250.000đ |
1000 tờ 1 nội dung | 310.000đ |
2000 tờ 1 nội dung | 530.000đ |
5000 tờ 1 nội dung | 1.250.000đ |
10.000 tờ 1 nội dung | 2.250.000đ |
Giấy tiêu đề
- kích thước a4
- Chất liệu giấy ford 100 ( nếu có nhu câu ford 120 vui lòng liên hệ.
- Giá thết kế : 150k / 1 mẫu.
Số lượng | 1000 | 2000 | 5000 | 1000 |
Giá tiền | 1.000.000đ | 1.6000.000đ | 3.0000.000đ | 5.200.000đ |
Túi giấy
Chất liệu giấy c250
kích thước | 17x25x9 | 21x30x10 | 25x35x10 | 30x40x10 |
500 | 10.000đ/ 1 cái | 10.500đ/ 1 cái | 13.500đ/ 1 cái | 14.500đ/ 1 cái |
1000 | 8.100đ/ 1 cái | 8.600đ/ 1 cái | 10.400đ/ 1 cái | 11.700đ/ 1 cái |
2000 | 7.100đ/ 1 cái | 7.800đ/ 1 cái | 9.400đ/ 1 cái | 10.500đ/ 1 cái |
In giấy khen, bằng khen
Với kích thước a4, Chất liệu giấy ford 100
Số lượng/ 1 loại | 1000 | 2000 | 5000 | 10.000 |
Giá tiền | 1.000.000đ | 1.6000.000đ | 3.0000.000đ | 5.200.000đ |
Với kích thước a5 , chất liệu giấy ford 100
Số lượng/ 1 loại | 2000 | 4000 | 10.000 | 20.000 |
Giá tiền | 1.000.000đ | 1.6000.000đ | 3.0000.000đ | 5.200.000đ |
In nhanh
tem decal khổ a3 , cắt bế thàn phẩm – chưa tính cán màng , thiết kế 50k / 1 mẫu
Số lượng/ 1 loại | 1-2 tờ | 5 tờ | 10 tờ | 20 tờ |
Giá tiền | 60.000đ/ tờ | 50.000đ / tờ | 45.000đ/ 1 tờ | 40.000đ/ tờ |
Card 90k/ 1 hộp , thiết kế 50k / 1 mẫu